logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Mc Ghee Tyson Airport, Knoxville (TYS, KTYS)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Mc Ghee Tyson Airport, Knoxville

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Denver (DEN)23:05đã hạ cánhUnited AirlinesUA53887
Houston (IAH)23:05đã hạ cánh
United Airlines
Emirates
Air New Zealand
UA 4810
EK 6166
NZ 6669
11
Miami (MIA)23:22đã hạ cánh
American Airlines
Qatar Airways
AA 4061
QR 7938
83
Charlotte (CLT)23:38đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5019103
Atlanta (ATL)23:55không xác định
Delta Air Lines
Air France
Aeromexico
Virgin Atlantic
WestJet
KLM
Korean Air
DL 1687
AF 2791
AM 3373
VS 4100
WS 6820
KL 6950
KE 7167
5
Dallas (DFW)23:59đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 1052
AS 4762
63
Olive Branch (OLV)00:08đã hạ cánh
Nashville (BNA)00:37đã hạ cánhJetRight
Louisville (SDF)05:46đã hạ cánhUPS Airlines5X1376
Memphis (MEM)05:50đã hạ cánhFedExFX1485
Memphis (MEM)06:10đã hạ cánhFedExFX1485
Charlotte (CLT)08:25đã lên lịchAmerican AirlinesAA5208103
York (QQY)09:24đang trên đườngLabCorpSKQ65
Atlanta (ATL)09:28đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
Air France
Korean Air
Aeromexico
KLM
Virgin Atlantic
WestJet
DL 2536
WS 6808
AF 2617
KE 3348
AM 4488
KL 5187
VS 5452
WS 7034
5
Denver (DEN)09:56đã lên lịch
Frontier Airlines
Volaris
F9 2374
Y4 2958
1
Chicago (ORD)10:19đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
UA 5368
NZ 2951
9
Washington (IAD)10:26đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
SA AVIANCA
Air Canada
UA 4257
CM 2237
AV 2346
AC 4741
11
Philadelphia (PHL)10:27đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AA 5720
AS 8412
83
Richmond (RIC)10:42đã lên lịchNetJets Aviation1I442
Charlotte (CLT)10:44đã lên lịchAmerican AirlinesAA5454123
Washington (DCA)10:51đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
AA 5207
AS 8185
103
Chicago (ORD)11:03đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
British Airways
Aer Lingus
Royal Jordanian
Qatar Airways
AA 6019
AS 6725
BA 6595
EI 7473
RJ 7534
QR 9271
83
Thành phố New York (LGA)11:16đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
WestJet
DL 4983
WS 7517
WS 7150
1
Charlotte (CLT)12:10đã lên lịchAmerican AirlinesAA5643103
Atlanta (ATL)13:06đã lên lịch
Delta Air Lines
WestJet
WestJet
Korean Air
Korean Air
DL 2534
WS 6470
WS 6972
KE 7049
KE 7051
5