logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Richmond International Airport (RIC, KRIC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Richmond International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Atlanta (ATL)08:00đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
Korean Air
WestJet
DL 2477
AM 4216
KL 5264
KE 7014
WS 8660
B11
Thành phố New York (LGA)08:00đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
DL 5206
WS 7588
B5
Houston (IAH)08:05đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
UA 2623
NZ 6578
B3
Denver (DEN)08:10đã hạ cánhUnited AirlinesUA295B1
Denver (DEN)08:15đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN1786B9
Philadelphia (PHL)08:20đã hạ cánhAmerican AirlinesAA5830A12
San Francisco (SFO)08:27đã hạ cánhBreeze AirwaysMX236A11
Boston (BOS)08:32đã hạ cánh
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Qatar Airways
TAP Air Portugal
Aer Lingus
Jet Linx Aviation
Icelandair
B6 1182
HA 2250
QR 3861
TP 4368
EI 5235
JL 5879
FI 7884
A4
Memphis (MEM)08:34đã hạ cánhFedExFX811
Charlotte (CLT)08:59đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2014A10
Charleston (CHS)09:00đã hạ cánh
Charlotte (CLT)09:30đã hạ cánhFlexjetLXJ586
Knoxville (TYS)09:30đã hạ cánhNetJets Aviation1I442
Fort Myers (RSW)10:00đã hạ cánhBreeze AirwaysMX737A11
Philadelphia (PHL)10:02đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5708
AS 4029
A8
Lewisburg (LWB)10:06đã hạ cánhNetJets Aviation1I696
Chicago (ORD)10:15đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 4417
NZ 2802
AC 5347
NH 7073
B3
Thành phố New York (LGA)10:16đã hạ cánhAmerican AirlinesAA4451A14
Washington (IAD)10:30đã hạ cánh
United Airlines
SA AVIANCA
Copa Airlines
UA 4337
AV 2097
CM 2291
B1
Atlanta (ATL)10:56đã hạ cánh
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
LATAM Airlines
KLM
WestJet
DL 1200
LA 6222
KL 6641
WS 6761
VS 2681
AF 2883
AM 4213
LA 6319
KL 6641
WS 8627
B14
Princeton (BLF)11:00đã hạ cánh
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Charlotte (CLT)11:09đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2317A10
Danville (DAN)11:30đã hạ cánh
Kill Devil Hills (FFA)11:30đã hạ cánh
Richmond (RIC)11:30đã hạ cánh
Chicago (ORD)11:34đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
Qatar Airways
AlphaSky
Royal Jordanian
AA 3801
AS 4223
QR 2878
AS 4223
RJ 7487
A12
Boston (BOS)11:55đã hạ cánh
Delta Air Lines
Air France
Alitalia
Virgin Atlantic
KLM
DL 5677
AF 2633
AZ 3413
VS 4306
KL 7481
B13
Fort Lauderdale (FLL)12:23đã hạ cánhSpirit AirlinesNK1735B7
Thành phố New York (EWR)12:30đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 4415
AC 4364
B1
Philadelphia (PHL)12:41đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
British Airways
AA 5824
AS 6073
BA 6938
A8
Detroit (DTW)12:55đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 4884
WS 7242
VS 1777
AF 2661
KL 6463
WS 8220
B10
Chicago (MDW)12:55đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4010B9
(JZI)13:25đã hạ cánhMountain Aviation
Atlanta (ATL)13:38đã hạ cánh
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
Korean Air
WestJet
DL 2177
LA 6545
WS 6599
VS 2399
AF 2528
AM 3937
KL 5511
LA 6665
KE 7106
WS 7649
B14
Thành phố New York (LGA)14:00đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
WestJet
DL 5124
WS 7164
WS 7168
B12
Thành phố New York (EWR)14:21đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 4398
AC 4302
LH 7922
B3
Orlando (MCO)
14:25
14:28
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK225B7
Orlando (MCO)14:55đang trên đường
JetBlue Airways
Azul
B6 969
AD 7715
A4
Richmond (RIC)15:00đã hạ cánh
Teterboro (TEB)
15:00
15:10
đang trên đường
bị trì hoãn
Wheels Up
Washington (IAD)
15:07
15:14
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Austrian
Lufthansa
SAS
Brussels Airlines
UA 4282
OS 7822
LH 7857
SK 8797
SN 8985
B1
Macon (MCN)
15:15
15:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Charlotte (CLT)
15:20
15:38
đang trên đường
bị trì hoãn
American AirlinesAA2384A10
Dallas (DFW)
15:40
15:50
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 1915
QF 4413
AS 6149
QR 9191
A12
Atlanta (ATL)15:50đã lên lịchSouthwest AirlinesWN313B9
Thành phố New York (JFK)16:01đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Virgin Atlantic
Air France
Air France
Alitalia
El Al
Virgin Atlantic
KLM
Korean Air
WestJet
China Airlines
DL 5301
KE 3195
VS 4701
AF 7935
AF 2731
AZ 3418
LY 4276
VS 4734
KL 6263
KE 7364
WS 7600
CI 9178
B10
Atlanta (ATL)16:37đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
Korean Air
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
Korean Air
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 1437
AM 3164
KL 5509
KE 7133
VS 2682
AF 2973
AM 3349
KE 3382
KL 5509
LA 6296
WS 8179
B14
Charlotte (CLT)16:50đã lên lịchAmerican AirlinesAA5075A8
Chicago (ORD)17:22đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Emirates
UA 4423
NZ 2804
AC 3738
EK 6337
B2
Boston (BOS)17:35đã lên lịch
JetBlue Airways
Qatar Airways
TAP Air Portugal
Aer Lingus
Icelandair
Turkish Airlines
B6 1282
QR 3881
TP 4464
EI 5237
FI 7882
TK 8560
A4
Thành phố New York (EWR)17:50đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 4395
AC 4352
B1
Cincinnati (CVG)17:56đã lên lịchAtlas Air5Y3609
Wilmington (ILN)
18:05
18:19
đã lên lịch
bị trì hoãn
ATI8C3316
Charlotte (CLT)18:17đã lên lịchAmerican AirlinesAA2843A10
Orlando (MCO)18:25đã lên lịchSpirit AirlinesNK841B7
Chicago (ORD)18:28đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
Jet Linx Aviation
AlphaSky
AA 4156
AS 4048
JL 7678
AS 4048
A14
Orlando (MCO)18:48đã lên lịch
JetBlue Airways
Azul
B6 1369
AD 7602
A4
Philadelphia (PHL)18:57đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Qatar Airways
British Airways
Qatar Airways
AA 5806
BA 6876
QR 9154
BA 6937
QR 9194
A8
Dallas (DFW)19:06đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
Qatar Airways
AlphaSky
Qatar Airways
AA 2067
AS 6056
QR 7821
AS 6056
QR 9192
A12
Tampa (TPA)19:07đã lên lịchBreeze AirwaysMX117A11
Fort Lauderdale (FLL)19:26đã lên lịchSpirit AirlinesNK1219B7
Charlotte (CLT)20:14đã lên lịchAmerican AirlinesAA2054A10
Charleston (CHS)21:25đã lên lịchBreeze AirwaysMX237A11