logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Richmond International Airport (RIC, KRIC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Richmond International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Las Vegas (LAS)05:14đã hạ cánhSpirit AirlinesNK215B7
Louisville (SDF)05:52đã hạ cánhUPS Airlines5X1220
Memphis (MEM)06:50đã hạ cánhFedExFX1542
Memphis (MEM)07:00đã hạ cánhFedExFX1542
Charleston (CHS)07:38đã hạ cánhBreeze AirwaysMX236A11
Boston (BOS)07:46đã hạ cánh
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
TAP Air Portugal
Icelandair
B6 1081
HA 2251
TP 4371
FI 7885
A4
Belmar - Farmingdale (BLM)07:55đã hạ cánhNetJets Aviation1I696
Charlotte (CLT)08:19đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2014A10
Fort Myers (RSW)09:19đã hạ cánhBreeze AirwaysMX736A11
Washington (IAD)09:33đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
UA 4312
CM 2284
B1
Philadelphia (PHL)09:37đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 5708
AS 4029
A8
Atlanta (ATL)09:47đã hạ cánh
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
LATAM Airlines
KLM
WestJet
DL 1200
LA 6222
KL 6641
WS 6761
VS 2681
AF 2883
AM 4213
LA 6319
KL 6641
WS 8627
B14
Charlotte (CLT)10:19đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2317A10
Chicago (ORD)11:04đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
Qatar Airways
AlphaSky
Royal Jordanian
AA 3801
AS 4223
QR 2878
AS 4223
RJ 7487
A12
Orlando (MCO)11:33đã hạ cánhSpirit AirlinesNK930B7
Aiken (AIK)11:48đã hạ cánhNetJets Aviation1I518
Thành phố New York (EWR)11:52đã hạ cánhUnited AirlinesUA4496B1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Fort Lauderdale (BCT)11:54đã hạ cánhWheels Up
Detroit (DTW)11:55đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 4884
WS 7242
VS 1777
AF 2661
KL 6463
WS 8220
B10
Philadelphia (PHL)11:56đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
British Airways
AA 5824
AS 6073
BA 6938
A8
Thành phố New York (LGA)12:09đã hạ cánh
Delta Air Lines
WestJet
WestJet
DL 5124
WS 7164
WS 7168
B12
Atlanta (ATL)12:10đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN4010B9
Atlanta (ATL)12:33đang trên đường
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
Korean Air
WestJet
DL 2177
LA 6545
WS 6599
VS 2399
AF 2528
AM 3937
KL 5511
LA 6665
KE 7106
WS 7649
B14
Richmond (RIC)12:43đã hạ cánh
Syracuse (SYR)12:49đang trên đườngMountain Aviation
Orlando (MCO)13:20đang trên đườngSpirit AirlinesNK224B7
Venice (VNC)13:30bị hủy
Washington (IAD)13:31đã lên lịchUnited AirlinesUA4341B1
Chicago (ORD)13:44đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 4402
NZ 2803
AC 4679
NH 7072
B3
Orlando (MCO)14:10đã lên lịch
JetBlue Airways
Azul
B6 270
AD 7687
A4
Charlotte (CLT)14:30đã lên lịchAmerican AirlinesAA2384A10A2
Dallas (DFW)14:38đã lên lịch
American Airlines
Qantas
AlphaSky
Qatar Airways
AA 1915
QF 4413
AS 6149
QR 9191
A12A2
Chicago (MDW)15:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN313B9
Cincinnati (CVG)15:13đã lên lịchATI8C3423
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Thành phố New York (JFK)15:21đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
Virgin Atlantic
Air France
Air France
Alitalia
El Al
Virgin Atlantic
KLM
Korean Air
WestJet
China Airlines
DL 5301
KE 3195
VS 4701
AF 7935
AF 2731
AZ 3418
LY 4276
VS 4734
KL 6263
KE 7364
WS 7600
CI 9178
B10
Atlanta (ATL)15:29đã lên lịch
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
Korean Air
Virgin Atlantic
Air France
Aeromexico
Korean Air
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 1437
AM 3164
KL 5509
KE 7133
VS 2682
AF 2973
AM 3349
KE 3382
KL 5509
LA 6296
WS 8179
B14
Cincinnati (CVG)15:45đã lên lịchIsles Of Scilly Skybus5Y3608
Charlotte (CLT)16:20đã lên lịchAmerican AirlinesAA5072A8
Cincinnati (CVG)16:26đã lên lịchAtlas Air5Y3608
Thành phố New York (EWR)16:29đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
Lufthansa
UA 4595
AC 4303
LH 7718
Thành phố New York (LGA)16:45đã lên lịchAmerican AirlinesAA4673A14
Boston (BOS)16:50đã lên lịch
JetBlue Airways
Hawaiian Airlines
Aer Lingus
Icelandair
B6 1281
HA 2011
EI 5236
FI 7883
A4
Chicago (ORD)17:15đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
UA 4563
NZ 2805
AC 4953
B1
Charlotte (CLT)17:27đã lên lịchAmerican AirlinesAA2843A10
Fort Lauderdale (FLL)17:35đã lên lịchSpirit AirlinesNK658B7
Boston (BOS)17:39đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
Korean Air
Alitalia
KLM
DL 5667
VS 2158
AF 2379
KE 3977
AZ 4289
KL 6526
B6
Detroit (DTW)17:39đã lên lịch
Delta Air Lines
Korean Air
KLM
WestJet
DL 2556
KE 3450
KL 6461
WS 6566
B12
Atlanta (ATL)17:49đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Aeromexico
Korean Air
KLM
WestJet
DL 1369
AF 2931
AM 3226
KE 3662
KL 5262
WS 6460
B11
Chicago (ORD)17:55đã lên lịch
American Airlines
AlphaSky
Jet Linx Aviation
AA 4156
AS 4048
JL 7678
A14
Orlando (MCO)17:58đã lên lịch
JetBlue Airways
Azul
B6 1370
AD 7688
A4