logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Mohamed V Airport, Casablanca (CMN, GMMN)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Mohamed V Airport, Casablanca

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Er-Rachidia (ERH)23:00đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Iberia
Alitalia
AT 1446
IB 1817
AZ 6124
1
Fez (FEZ)23:05đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Alitalia
Turkish Airlines
AT 440
AZ 6122
TK 8313
1
Tangier (TNG)23:05đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Etihad Airways
Alitalia
Turkish Airlines
AT 470
EY 4224
AZ 6140
TK 8320
1
Cairo (CAI)23:10đã hạ cánh
Royal Air Maroc
EgyptAir
AT 272
MS 8102
1
Agadir (AGA)23:15đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Iberia
Etihad Airways
Qatar Airways
Alitalia
British Airways
AT 431
IB 1847
EY 4208
QR 4543
AZ 6121
BA 8431
1
Cotonou (COO)23:15đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Turkish Airlines
Qatar Airways
American Airlines
Turkish Airlines
AT 553
TK 8306
QR 4559
AA 7971
TK 8307
1
Ouarzazate (OZZ)23:20đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Iberia
Alitalia
AT 1460
IB 1852
AZ 6136
1
Accra (ACC)23:30đã hạ cánhRoyal Air MarocAT5151
Lagos (LOS)23:40đã hạ cánhRoyal Air MarocAT5551
Abidjan (ABJ)23:45đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Qatar Airways
Alitalia
American Airlines
British Airways
AT 533
QR 4513
AZ 6148
AA 7985
BA 8442
1
Nouakchott (NKC)23:45đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Qatar Airways
American Airlines
AT 511
QR 4582
AA 7956
1
Libreville (LBV)23:59đã hạ cánh
Royal Air Maroc
Qatar Airways
AT 267
QR 4527
1
Istanbul (SAW)00:05đã hạ cánhPegasusPC6522
Alexandria (HBE)00:30đã hạ cánhAir CairoSM2622
Cairo (CAI)00:45đã hạ cánhEgyptAirMS8622
Frankfurt am Main (FRA)01:15đã hạ cánh
Lufthansa
Air Canada
LH 1331
AC 9430
2A10
Tunis (TUN)02:00đã hạ cánhTunisairTU7062
Madinah (MED)
02:40
03:18
đang trên đường
bị trì hoãn
Evelop AirlinesE92481
Lyon (LYS)
06:00
06:15
đang trên đường
bị trì hoãn
Air ArabiaG93412
Paris (ORY)
06:45
06:55
đang trên đường
bị trì hoãn
TUIflyX375011
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Bologna (BLQ)
07:30
07:42
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air ArabiaG94672
Paris (CDG)
07:30
07:42
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air France
KLM
Delta Air Lines
AF 1497
KL 2111
DL 8216
2A1
Tunis (TUN)
07:30
08:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air MarocAT5701
Brussels (BRU)07:50đã lên lịchRoyal Air MarocAT8381
Milan (MXP)07:50đã lên lịch
Royal Air Maroc
Alitalia
AT 954
AZ 7141
1
Bologna (BLQ)
07:55
08:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air Maroc
Alitalia
AT 946
AZ 7971
1
Bordeaux (BOD)
08:05
08:15
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air MarocAT7921
Napoli (NAP)
08:05
08:17
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air ArabiaG94912
Paris (ORY)
08:10
08:20
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air MarocAT7601
Dakhla (VIL)08:25đã lên lịch
Royal Air Maroc
Iberia
Qatar Airways
AT 1422
IB 1822
QR 4546
1
Laayoune (EUN)08:30đã lên lịch
Royal Air Maroc
Qatar Airways
AT 1410
QR 4554
1
Marrakech (RAK)08:30đã lên lịch
Royal Air Maroc
Etihad Airways
AT 409
EY 4217
1
Tenerife (TFS)08:45đã lên lịchRoyal Air MarocAT9861
Montréal (YUL)
08:50
09:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air Canada
United Airlines
AC 73
UA 8016
2A9
Manama (BAH)09:00đã lên lịch
Gulf Air
Etihad Airways
SriLankan Airlines
GF 142
EY 3193
UL 3704
1A08
Lyon (LYS)09:00đã lên lịchRoyal Air MarocAT7181
Abu Dhabi (AUH)
09:15
09:46
đã lên lịch
bị trì hoãn
Etihad Airways
SriLankan Airlines
flynas
China Eastern Airlines
Kuwait Airways
Royal Air Maroc
EY 612
UL 2612
XY 3612
MU 4374
KU 6812
AT 9282
2
(DSS)09:25đã lên lịchAir SenegalHC3322
(DSS)
09:55
10:05
đã lên lịch
bị trì hoãn
DHL AirD0926
Nador (NDR)09:55đã lên lịch
Royal Air Maroc
Iberia
Qatar Airways
Alitalia
AT 1452
IB 1838
QR 4564
AZ 6132
1
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Istanbul (IST)10:15đã lên lịch
Royal Air Maroc
Turkish Airlines
AT 910
TK 8304
1
Torino (TRN)
10:15
10:25
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air Maroc
Alitalia
AT 944
AZ 7145
1
Paris (CDG)
10:20
10:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Air France
KLM
Delta Air Lines
AF 1897
KL 2117
DL 8217
2
Istanbul (IST)10:30đã lên lịchRoyal Air MarocAT320
Agadir (AGA)10:55đã lên lịch
Royal Air Maroc
Etihad Airways
Qatar Airways
American Airlines
AT 423
EY 4206
QR 4537
AA 7980
1
Lisboa (LIS)11:25đã lên lịch
TAP Air Portugal
Azores Airlines
TP 1437
S4 8303
2
Tunis (TUN)11:30đã lên lịchNouvelair TunisieBJ1712
Lisboa (LIS)
11:40
11:50
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air Maroc
Qatar Airways
AT 980
QR 4533
1
Marrakech (RAK)11:45đã lên lịch
Royal Air Maroc
Etihad Airways
Qatar Airways
American Airlines
AT 411
EY 4218
QR 4505
AA 7963
1
Abidjan (ABJ)12:20đã lên lịch
Royal Air Maroc
Qatar Airways
Alitalia
American Airlines
AT 535
QR 4542
AZ 6146
AA 7967
1
Paris (ORY)
12:20
12:30
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air MarocAT7641
Frankfurt am Main (FRA)
12:25
12:35
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air MarocAT8101
Amsterdam (AMS)
12:30
12:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air MarocAT8501
Luân Đôn (LGW)
12:30
12:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
Royal Air MarocAT8021
Roma (FCO)
12:35
12:45
đã lên lịch
bị trì hoãn
Electra Airways
Alitalia
|AZ71351
Kuwait City (KWI)12:40đã lên lịchKuwait AirwaysKU1242
Madrid (MAD)
12:45
12:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Iberia
Vueling
Royal Air Maroc
Qatar Airways
British Airways
American Airlines
IB 8793
VY 5372
AT 5448
QR 6989
BA 7265
AA 8681
1
Bologna (BLQ)12:55đã lên lịch
Royal Air Maroc
Alitalia
AT 952
AZ 7143
1
Geneva (GVA)13:00đã lên lịchRoyal Air MarocAT9301
Milan (MXP)13:05đã lên lịch
Royal Air Maroc
Alitalia
AT 950
AZ 7139
1