logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Calgary International Airport (YYC, CYYC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Calgary International Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Vancouver (YVR)01:46đã hạ cánh
Air Canada
EVA Air
AC 228
BR 3084
1NC549
Thành phố New York (JFK)02:55không xác định
Cathay Pacific
Cathay Pacific
CX 95
CX 94
1N
Vancouver (YVR)02:55không xác địnhCargojetW823921N
Vancouver (YVR)03:10đã hạ cánhCargojetW823821N
Toronto (YHM)05:00không xác địnhCargojetW85791N
Winnipeg (YWG)05:25đã hạ cánhCargojetW85511N
Memphis (MEM)06:46đã hạ cánhFedExFX1401N
Saskatoon (YXE)06:50đã hạ cánhWestJetWS6011NA71
Regina (YQR)07:07đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
WS 297
QF 3616
DL 7078
1NA72
Edmonton (YEG)07:24đã hạ cánhAir CanadaAC81271NA158
Grande Prairie (YQU)07:28đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
WS 3178
QF 3971
DL 7020
1NC58
Edmonton (YEG)07:29đã hạ cánh
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 238
QF 3370
LA 5184
DL 6884
1NA78
Winnipeg (YWG)07:30đã hạ cánh
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 271
QF 3416
LA 5210
DL 6930
1NA81
Cranbrook (YXC)07:34đã hạ cánhWestJetWS30401NA1
Fort Mcmurray (YMM)07:41đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
KLM
WS 3144
QF 3588
DL 7038
KL 9621
1NC50
Medicine Hat (YXH)07:43đã hạ cánhWestJetWS30151NA1
Saskatoon (YXE)08:00đã hạ cánh
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 3117
QF 3612
LA 5201
DL 7004
1NC52
Kelowna (YLW)08:05đã hạ cánh
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 280
QF 3406
LA 5200
DL 6892
1ND70
Nanaimo (YCD)08:10đã hạ cánh
WestJet
Delta Air Lines
KLM
WS 3304
DL 7011
KL 9577
1NC51
Kamloops (YKA)08:13đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
KLM
WS 3540
QF 3586
DL 6912
KL 9613
1NB34
Victoria (YYJ)08:13đã hạ cánh
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 198
QF 3368
LA 5234
DL 7269
1NA84
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Comox (YQQ)08:15đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
KLM
WS 356
QF 3969
DL 6943
KL 9567
1NA74
Abbotsford (YXX)08:18đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
WS 456
QF 3424
DL 6915
1NA85
Vancouver (YVR)08:25đã hạ cánh
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 100
QF 3417
LA 5220
DL 6901
1NA75
Edmonton (YEG)08:29đã hạ cánh
WestJet
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 266
LA 5203
DL 6894
1NA73
Ottawa (YOW)08:30đã hạ cánh
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
KLM
WS 611
QF 3979
DL 6921
KL 9581
1NC53
Toronto (YYZ)08:32đang trên đường
Air Canada
SA AVIANCA
TAP Air Portugal
AC 131
AV 6963
TP 8253
1NC5610
Sioux Falls (FSD)08:37đã hạ cánhUPS Airlines5X4921N
Toronto (YYZ)08:50đang trên đường
WestJet
Delta Air Lines
WS 653
DL 7063
1NC59
Toronto (YYZ)
09:00
09:34
đang trên đường
bị trì hoãn
Flair AirlinesF86211NA19
Edmonton (YEG)09:28đã lên lịchWestJetWS33941NB40
Vancouver (YVR)09:35đang trên đườngFlair AirlinesF88001NA20
Vancouver (YVR)09:55đã lên lịch
WestJet
Aeromexico
WS 102
AM 7140
1NA82
Vancouver (YVR)09:55đã lên lịchAir CanadaAC77621NC35
Kelowna (YLW)10:13đã lên lịch
WestJet
Delta Air Lines
WS 3160
DL 7050
1NB31
Winnipeg (YWG)10:13đang trên đường
WestJet
LATAM Airlines
Delta Air Lines
WS 261
LA 5188
DL 6980
1NC54
Toronto (YYZ)10:15đang trên đườngDelta Air LinesDL1081N
Toronto (YYZ)10:27đã lên lịchAir CanadaAC1331NC3710
Seattle (SEA)10:33đã lên lịch
Alaska Airlines
Qantas
Korean Air
Qatar Airways
Qantas
Jet Linx Aviation
Korean Air
American Airlines
AS 2036
QF 3735
KE 6150
QR 2179
QF 3732
JL 5465
KE 6151
AA 7456
1NE92
Edmonton (YEG)10:33đã lên lịch
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
KLM
WS 3376
QF 3351
LA 5185
DL 7055
KL 9553
1NC58
Halifax (YHZ)10:35đang trên đường
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
WS 229
QF 3982
DL 7119
1NC55
Vancouver (YVR)10:36đã lên lịch
Air Canada
Virgin Australia
AC 202
VA 5194
1NC509
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Edmonton (YEG)10:54đã lên lịchAir CanadaAC81331NB338
Montréal (YUL)10:54đang trên đường
Air Canada
TAP Air Portugal
Turkish Airlines
AC 321
TP 8007
TK 9102
1NA247
Phoenix (PHX)11:08đang trên đường
WestJet
Delta Air Lines
KLM
WS 1537
DL 7031
KL 9741
1ND70
Los Angeles (LAX)11:15đang trên đường
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
KLM
WS 1513
QF 3345
DL 7177
KL 9731
1ND71
Dallas (DFW)11:32đang trên đường
American Airlines
British Airways
Qantas
Iberia
British Airways
Qatar Airways
AA 2517
BA 4356
QF 4476
IB 4627
BA 5753
QR 7550
1ND922
Medicine Hat (YXH)11:36đã lên lịchWestJetWS30111NA1
Chicago (ORD)11:37đang trên đường
United Airlines
Air Canada
UA 764
AC 4027
1ND88
Puerto Vallarta (PVR)11:41đang trên đườngWestJetWS22451ND70
Orlando (MCO)11:45đang trên đường
WestJet
Delta Air Lines
WS 1419
DL 6871
1ND95
Kelowna (YLW)11:53đã lên lịch
Air Canada
Lufthansa
United Airlines
AC 8392
LH 6554
UA 8046
1NA138
Fort Mcmurray (YMM)11:54đã lên lịch
Air Canada
United Airlines
AC 8421
UA 8048
1NA158
Vancouver (YVR)11:57đã lên lịch
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
Aeromexico
WS 106
QF 3592
DL 6994
AM 7142
1NB35
Vancouver (YVR)12:01đã lên lịchDelta Air LinesDL5391N
Luân Đôn (LHR)12:05đang trên đường
Air Canada
SriLankan Airlines
Aegean Airlines
Middle East Airlines
Thai Airways International
Lufthansa
Austrian
TAP Air Portugal
United Airlines
EgyptAir
AC 851
UL 2851
A3 3074
ME 4513
TG 5812
LH 6846
OS 8237
TP 8268
UA 8585
MS 9631
1ND78
Regina (YQR)12:11đã lên lịch
WestJet
Qantas
Delta Air Lines
KLM
WS 3291
QF 3618
DL 7059
KL 9625
1NC59
Kelowna (YLW)12:23đã lên lịch
WestJet
LATAM Airlines
Delta Air Lines
KLM
WS 3346
LA 5187
DL 6905
KL 9619
1NB32
Saskatoon (YXE)12:25đã lên lịch
WestJet
LATAM Airlines
Delta Air Lines
KLM
WS 3369
LA 5199
DL 7017
KL 9631
1NC53
Winnipeg (YWG)12:35đã lên lịchWestJetWS9451NC56
Toronto (YYZ)12:37đang trên đường
Air Canada
EgyptAir
AC 137
MS 9627
1NC5210
Toronto (YYZ)12:40đang trên đường
Porter Airlines
Air Transat
PD 357
TS 7957
1NA16
Tokyo (NRT)
12:45
14:45
đang trên đường
bị trì hoãn
WestJetWS811ND84
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Vancouver (YVR)12:46đã lên lịch
Air Canada
Virgin Australia
AC 206
VA 5198
1NC509
Vancouver (YVR)12:57đã lên lịch
WestJet
Qantas
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
WS 108
QF 3984
LA 5192
DL 6995
AM 7348
KL 9555
1NC57
Victoria (YYJ)13:05đã lên lịch
WestJet
LATAM Airlines
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
WS 206
LA 5211
DL 7110
VS 8090
KL 9601
1NA73
Toronto (YYZ)13:15đã lên lịchWestJetWS6571NA72
Thành phố Salt Lake (SLC)13:16đã lên lịchDelta Air LinesDL36961NE90
Amsterdam (AMS)13:25đang trên đườngKLMKL6771ND76
Grande Prairie (YQU)13:41đã lên lịchWestJetWS35221NC58
Denver (DEN)13:49đã lên lịchUnited AirlinesUA24591ND88
Winnipeg (YWG)14:00đã lên lịchWestJetWS2671NC55
Palm Springs (PSP)14:03đã lên lịchAirsprint1N
Prince George (YXS)14:09đã lên lịchWestJetWS31741NC54
Abbotsford (YXX)14:15đã lên lịchWestJetWS33061NC51
Brandon (YBR)14:26đã lên lịchWestJetWS32431NB36
Phoenix (PHX)14:27đã lên lịchDelta Air LinesDL7121N
Kelowna (YLW)14:29đã lên lịchWestJetWS1881NC56
Las Vegas (LAS)14:39đã lên lịchWestJetWS13991ND92
Cranbrook (YXC)14:52đã lên lịchWestJetWS30561NA1
Vancouver (YVR)14:55đã lên lịchWestJetWS1121NC52
Lethbridge (YQL)15:01đã lên lịchWestJetWS30031NA1
Edmonton (YEG)15:09đã lên lịchAir CanadaAC81371NA158
Fort Mcmurray (YMM)15:09đã lên lịchWestJetWS31361NA4