logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân bay quốc tế Bole, Addis Ababa (ADD, HAAB)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân bay quốc tế Bole, Addis Ababa

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Cairo (CAI)22:05đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
Aegean Airlines
EgyptAir
ET 452
A3 1977
MS 9463
2A10
Manama (BAH)22:10đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
Gulf Air
ET 424
GF 6250
2B4
Muscat (MCT)22:20đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
Oman Air
ET 624
WY 5002
2B5
Amman (AMM)22:30đã hạ cánhEthiopian AirlinesET4281
Beirut (BEY)22:30đã hạ cánhEthiopian AirlinesET4162B2
Seoul (ICN)
22:35
22:48
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
ANA
Asiana Airlines
ET 672
NH 5340
OZ 9761
2A6
Riyadh (RUH)22:35đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
flynas
Saudia
ET 412
XY 6412
SV 6962
1
Roma (FCO)22:40đã hạ cánhEthiopian AirlinesET5742A14
Kigali (KGL)22:40đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
RwandAir
ET 821
WB 1207
2B3
Entebbe (EBB)22:45đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
flynas
Air India
ET 338
XY 6338
AI 7583
2B6
Dubai (DXB)22:50đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
ASKY
SriLankan Airlines
Pakistan International Airlines
ET 612
KP 1121
UL 3652
PK 8612
2A11
Roma (FCO)22:50đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
ASKY
United Airlines
ET 500
KP 1103
UA 7200
2A15
Liege (LGG)22:50không xác địnhEthiopian AirlinesET3702
Nairobi (NBO)22:55đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
ASKY
SriLankan Airlines
flynas
Air India
ET 308
KP 1039
UL 3654
XY 6308
AI 7546
2B7
Roma (FCO)23:00đã hạ cánhEthiopian AirlinesET5522A16
Chennai (MAA)23:05đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
Air India
ET 692
AI 8000
2
New Delhi (DEL)23:10đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
Air India
ET 686
AI 7552
2B1
Johannesburg (JNB)23:25đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
ASKY
SriLankan Airlines
Malaysia Airlines
South African Airways
Air India
ET 859
KP 1200
UL 3678
MH 5251
SA 7203
AI 7590
2
Stockholm (ARN)
23:40
00:16
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
RwandAir
ET 714
WB 1220
2A7
Quảng Châu (CAN)
23:45
00:27
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
Shenzhen Airlines
Air China LTD
ET 606
ZH 3602
CA 5064
2A8
Thượng Hải (PVG)
23:45
00:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
Air China LTD
ET 684
CA 5066
2
Singapore (SIN)23:50không xác định
Ethiopian Airlines
Malaysia Airlines
Singapore Airlines
ET 638
MH 5972
SQ 6090
2B4
Bangkok (BKK)
23:55
00:34
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
ANA
Singapore Airlines
Asiana Airlines
ET 628
NH 5344
SQ 6078
OZ 9764
2B2
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Hồng Kông (HKG)
23:55
00:37
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian AirlinesET6442B5
Madinah (MED)23:55đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
flynas
ET 442
XY 6442
2
Tel Aviv Yafo (TLV)23:55đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
El Al
ET 404
LY 8804
2A14
Paris (CDG)
00:05
00:55
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
ANA
Air Canada
ET 734
NH 5352
AC 6025
2B1
Roma (FCO)
00:05
00:41
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
Aegean Airlines
Air Europa
Alitalia
Titan Airways Malta
TAP Air Portugal
ET 712
A3 1973
UX 3025
AZ 7157
TM 7712
TP 8980
2A6
Frankfurt am Main (FRA)
00:05
00:50
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
ANA
United Airlines
TAP Air Portugal
Lufthansa
ET 706
NH 5350
UA 7212
TP 8988
LH 9695
2B6
Dar Es Salaam (DAR)00:10đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
Air India
ET 827
AI 7554
2
Geneva (GVA)
00:10
00:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
RwandAir
RwandAir
ET 728
WB 1240
WB 1242
2A15
Jeddah (JED)00:10đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
flynas
Saudia
ET 402
XY 6402
SV 6960
2A10
Milan (MXP)
00:15
01:02
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
Air Europa
Titan Airways Malta
TAP Air Portugal
ET 736
UX 3021
TM 7736
TP 8982
2A11
Mumbai (BOM)00:20đã hạ cánh
Ethiopian Airlines
Air India
ET 610
AI 7550
2B2
Luân Đôn (LGW)
00:20
00:30
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian AirlinesET7182A14
Vienna (VIE)
00:35
01:24
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
Austrian
TAP Air Portugal
ET 730
OS 7152
TP 8970
2B7
Istanbul (IST)
00:40
01:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Turkish Airlines
Ethiopian Airlines
TK 677
ET 1720
1
Accra (ACC)
00:45
01:17
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
ASKY
Singapore Airlines
Air India
ET 927
KP 1081
SQ 6083
AI 7578
2B1
Luân Đôn (LHR)
00:45
00:55
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
ANA
Air Canada
United Airlines
TAP Air Portugal
ET 700
NH 5354
AC 6023
UA 7210
TP 8984
2
Luanda (LAD)01:00không xác địnhEthiopian AirlinesET3851
Doha (DOH)01:10đã hạ cánh
Qatar Airways
LATAM Airlines
Jet Linx Aviation
AlphaSky
British Airways
JetBlue Airways
Iberia
American Airlines
Cathay Pacific
Malaysia Airlines
QR 1428
LA 5280
JL 5578
AS 5850
BA 6168
B6 6564
IB 7975
AA 8145
CX 9208
MH 9762
1
Bắc Kinh (PEK)
01:15
01:38
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian Airlines
Air China LTD
ET 604
CA 5062
2
Brussels (BRU)01:30đang trên đườngEthiopian AirlinesET3700
Brussels (BRU)
01:40
01:49
đang trên đường
bị trì hoãn
Ethiopian AirlinesET3712
Tel Aviv Yafo (TLV)01:40đã hạ cánhEthiopian AirlinesET3414
Liege (LGG)02:00không xác địnhEthiopian AirlinesET3720
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Dar Es Salaam (DAR)03:30không xác địnhEthiopian AirlinesET3859
Cairo (CAI)05:10đang trên đường
EgyptAir
Aegean Airlines
Ethiopian Airlines
MS 852
A3 1321
ET 1450
1
Hồng Kông (HKG)05:15đang trên đườngEthiopian AirlinesET3218
Riyadh (RUH)05:45đang trên đườngEthiopian AirlinesET3402
Jeddah (JED)05:50đang trên đường
Saudia
Ethiopian Airlines
Kuwait Airways
SV 420
ET 4216
KU 6120
2
Dire Dawa (DIR)06:15đã lên lịchEthiopian AirlinesET2061E1
Gondar (GDQ)06:25đã lên lịchEthiopian AirlinesET1621E5
Jijiga (JIJ)06:30đã lên lịchEthiopian AirlinesET2101E10
Bahar Dar (BJR)06:35đã lên lịchEthiopian AirlinesET2941E2
Indaselassie (SHC)06:40đã lên lịchEthiopian AirlinesET1841E1
Semera (SZE)06:40đã lên lịchEthiopian AirlinesET1101E7
Awassa (AWA)06:45đã lên lịchEthiopian AirlinesET1551E6
Bahar Dar (BJR)06:55đã lên lịchEthiopian AirlinesET1261E3
Dessie (DSE)07:10đã lên lịchEthiopian AirlinesET2921E6
Makale (MQX)07:15đã lên lịchEthiopian AirlinesET1601E9
Gondar (GDQ)07:20đã lên lịchEthiopian AirlinesET1241E5
Dire Dawa (DIR)07:20đã lên lịchEthiopian AirlinesET2141E1
Asosa (ASO)07:25đã lên lịchEthiopian AirlinesET1371E2
Cape Town (CPT)07:30đã lên lịch
Ethiopian Airlines
Air India
ET 845
AI 7967
2A6
Bahar Dar (BJR)07:35đã lên lịchEthiopian AirlinesET1941E6
Jijiga (JIJ)07:40đã lên lịchEthiopian AirlinesET2181E10
Goba (GOB)07:55đã lên lịchEthiopian AirlinesET2771E7