logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Helsinki-vantaa Airport (HEL, EFHK)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Helsinki-vantaa Airport

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Frankfurt am Main (FRA)01:15đã hạ cánh
Lufthansa
Aegean Airlines
Vistara
Etihad Airways
Air China LTD
ANA
Brussels Airlines
Austrian
TAP Air Portugal
United Airlines
LH 854
A3 1537
UK 3017
EY 4161
CA 6099
NH 6173
SN 7107
OS 7443
TP 7908
UA 9579
2712
Malaga (AGP)02:35đã hạ cánhNorwegianDY28873512
Tokyo (HND)04:40đã hạ cánh
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
AY 62
BA 6092
JL 6877
45A6
Seoul (ICN)05:30đã hạ cánhFinnairAY42494
Osaka (KIX)05:30đã hạ cánh
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
AY 68
BA 6098
JL 6909
424
Hồng Kông (HKG)05:45đã hạ cánhFinnairAY100483
Tokyo (NRT)05:55đã hạ cánh
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
AY 74
BA 6084
JL 6801
443
Singapore (SIN)06:15đã hạ cánh
Finnair
Qantas
AY 132
QF 3875
433
Jyvaskyla (JYV)06:25đã hạ cánhFinnairAY290512
Thượng Hải (PVG)06:30đã hạ cánh
Finnair
Juneyao Airlines
AY 88
HO 3201
MAIN474
Tallinn (TLL)06:30đã hạ cánh
Finnair
British Airways
American Airlines
AY 1036
BA 6048
AA 9027
MAIN912
Tartu (TAY)06:40bị hủyFinnairAY1046MAIN118
Malaga (AGP)06:45đã hạ cánhFinnairAY1676MAIN284
Oulu (OUL)06:45đã hạ cánh
Finnair
Juneyao Airlines
British Airways
AY 450
HO 3223
BA 6019
MAIN188
Rovaniemi (RVN)06:45đã hạ cánh
Finnair
Juneyao Airlines
AY 540
HO 3233
MAIN1711
Kuopio (KUO)06:50đã hạ cánh
Finnair
Juneyao Airlines
AY 380
HO 3211
MAIN1112
Vaasa (VAA)06:50đã hạ cánhFinnairAY322MAIN812
Alanya (GZP)07:00đã hạ cánh
Finnair
Turkish Airlines
AY 1934
TK 4764
MAIN493
Antalya (AYT)07:45đã hạ cánh
Finnair
Turkish Airlines
AY 1944
TK 8604
MAIN462
Kokkola (KOK)08:10đã hạ cánhFinnairAY642MAIN1012
Tampere (TMP)08:10đã hạ cánhFinland - Air ForceMAIN
Riga (RIX)08:20đã hạ cánh
Carpatair
Icelandair
Air Serbia
V3 301
FI 7193
JU 7644
MAIN194
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Thessaloniki (SKG)09:00đã hạ cánhRyanairFR9230MAIN82
Kuopio (KUO)09:30đang trên đường
Finnair
Juneyao Airlines
AY 362
HO 3204
MAIN612
Tampere (TMP)10:00đã lên lịchFinland - Air ForceMAIN
Stockholm (ARN)10:05đang trên đường
Finnair
American Airlines
AY 802
AA 9002
MAIN188
Oulu (OUL)10:05đang trên đường
Finnair
Juneyao Airlines
AY 436
HO 3213
MAIN912
Riga (RIX)10:15đang trên đường
Finnair
British Airways
Turkish Airlines
AY 1072
BA 6025
TK 8112
MAIN812
Tallinn (TLL)10:25đã lên lịch
Finnair
Turkish Airlines
AY 1014
TK 9524
MAIN512
Kittila (KTT)10:30đang trên đườngFinnairAY7036MAIN1911
Stockholm (ARN)10:35đã lên lịch
SAS
Thai Airways International
SK 704
TG 7417
MAIN1012
Copenhagen (CPH)10:35đang trên đườngSASSK1706MAIN218
Rovaniemi (RVN)10:35đang trên đường
Finnair
Juneyao Airlines
British Airways
Turkish Airlines
AY 532
HO 3225
BA 6056
TK 8600
MAIN272
Oslo (OSL)10:55đã lên lịch
Finnair
British Airways
Qatar Airways
AY 912
BA 6027
QR 6169
MAIN222
Tromso (TOS)11:00đang trên đường
Finnair
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
AY 938
QR 6160
JL 9398
MAIN208
Paris (CDG)11:10đang trên đường
Finnair
American Airlines
AY 1582
AA 9011
MAIN2811
Copenhagen (CPH)11:15đã lên lịch
Finnair
Qatar Airways
American Airlines
AY 952
QR 6789
AA 9017
MAIN253
Hamburg (HAM)11:15đang trên đườngFinnairAY1422MAIN3012
Praha (PRG)11:15đang trên đường
Finnair
American Airlines
Jet Linx Aviation
AY 1228
AA 9024
JL 9334
MAIN2612
Istanbul (IST)11:35đang trên đường
Turkish Airlines
Finnair
SAS
IndiGo
TK 1761
AY 3302
SK 3408
6E 4275
MAIN466
Warszawa (WAW)11:35đã lên lịch
Finnair
British Airways
American Airlines
Jet Linx Aviation
AY 1142
BA 6070
AA 8976
JL 9352
MAIN322
Vilnius (VNO)11:40đã lên lịch
Finnair
British Airways
Qatar Airways
American Airlines
AY 1102
BA 6062
QR 6199
AA 9028
MAIN912
Berlin (BER)11:45đã lên lịch
Finnair
American Airlines
AY 1432
AA 9016
MAIN143
Ivalo (IVL)11:45đã lên lịch
Finnair
Juneyao Airlines
Qatar Airways
AY 602
HO 3235
QR 6156
MAIN1311
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Gothenburg (GOT)11:50đã lên lịch
Finnair
British Airways
AY 862
BA 6082
MAIN812
Kraków (KRK)11:50đã lên lịch
Finnair
Qatar Airways
American Airlines
AY 1162
QR 6146
AA 8975
MAIN234
München (MUC)12:00đã lên lịch
Lufthansa
Etihad Airways
ANA
Air China LTD
Austrian
United Airlines
Air Canada
LH 2460
EY 4191
NH 5439
CA 6147
OS 7437
UA 9098
AC 9462
MAIN2912
Tallinn (TLL)12:05đã lên lịch
Finnair
British Airways
Qatar Airways
AY 1016
BA 6010
QR 6168
MAIN68
Kuusamo (KAO)12:15đã lên lịch
Finnair
Air France
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
AY 490
AF 4226
QR 6138
JL 8318
MAIN1012
Kajaani (KAJ)12:20đã lên lịch
Finnair
Qatar Airways
AY 414
QR 6171
MAIN12
Luân Đôn (LHR)12:20đã lên lịch
Finnair
Cathay Pacific
SriLankan Airlines
Qantas
British Airways
Jet Linx Aviation
Malaysia Airlines
AY 1340
CX 1411
UL 3206
QF 3805
BA 6036
JL 8314
MH 9152
MAIN422
Frankfurt am Main (FRA)12:40đã lên lịch
Lufthansa
Ethiopian Airlines
Singapore Airlines
Etihad Airways
Oman Air
Air China LTD
ANA
Brussels Airlines
Austrian
United Airlines
Air Canada
LH 848
ET 1611
SQ 2004
EY 3799
WY 5266
CA 6070
NH 6161
SN 7101
OS 7439
UA 8735
AC 9091
MAIN2811
Ljubljana (LJU)13:05đã lên lịchFinnairAY1202MAIN3
Amsterdam (AMS)13:10đã lên lịch
KLM
Kenya Airways
Air France
Malaysia Airlines
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
Garuda Indonesia
KL 1251
KQ 1169
AF 3241
MH 5649
DL 9331
MF 9628
GA 9768
MAIN202
Split (SPU)13:10đã lên lịchNorwegianDY2845MAIN178
Tallinn (TLL)13:22đã lên lịchSunclass AirlinesDK4808MAIN
Pisa (PSA)13:25đã lên lịchNorwegianDY2943MAIN11
Thành phố New York (JFK)14:00đang trên đường
Finnair
Iberia
British Airways
American Airlines
AY 16
IB 398
BA 6052
AA 8986
MAIN4
Reykjavik (KEF)14:00đã lên lịch
Icelandair
JetBlue Airways
Finnair
FI 342
B6 5650
AY 6816
MAIN246
Thượng Hải (PVG)
14:00
14:14
đang trên đường
bị trì hoãn
Juneyao AirlinesHO1607MAIN3
Verona (VRN)14:10đã lên lịchFinnairAY1802MAIN2
New Delhi (DEL)14:15đang trên đườngFinnairAY122MAIN7
Chicago (ORD)
14:15
14:31
đang trên đường
bị trì hoãn
Finnair
Iberia
British Airways
AlphaSky
American Airlines
AY 10
IB 355
BA 6090
AS 7614
AA 8988
MAIN5
Trondheim (TRD)14:25đã lên lịch
Finnair
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
AY 948
QR 6196
JL 9392
MAIN12
Zürich (ZRH)14:35đã lên lịch
Finnair
Jet Linx Aviation
Air Serbia
AY 1512
JL 6844
JU 7926
MAIN4
Stockholm (ARN)14:40đã lên lịch
Finnair
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
Air Serbia
AY 804
QR 6780
JL 6904
JU 7943
MAIN12
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Istanbul (SAW)14:40đã lên lịchPegasusPC1310MAIN6
Palma Mallorca (PMI)14:45đã lên lịchNorwegianDY2891MAIN11
Praha (PRG)14:45đã lên lịch
Finnair
British Airways
Jet Linx Aviation
Air Serbia
AY 1222
BA 6096
JL 6834
JU 7915
MAIN2
Paris (CDG)14:50đã lên lịch
Finnair
Cathay Pacific
Jet Linx Aviation
American Airlines
AY 1572
CX 1441
JL 6906
AA 9010
MAIN4
Chania (CHQ)14:50đã lên lịch
Finnair
American Airlines
AY 1856
AA 8983
MAIN7
Geneva (GVA)14:50đã lên lịch
Finnair
Jet Linx Aviation
AY 1532
JL 6846
MAIN12
Tromso (TOS)14:50đã lên lịch
Wideroe
Qatar Airways
WF 936
QR 6797
MAIN8
Copenhagen (CPH)14:55đã lên lịch
Finnair
Jet Linx Aviation
Air Serbia
AY 966
JL 6884
JU 7946
MAIN8
Frankfurt am Main (FRA)14:55đã lên lịch
Finnair
Cathay Pacific
American Airlines
AY 1412
CX 1423
AA 8998
MAIN5
Kuopio (KUO)15:00đã lên lịchFinnairAY366MAIN12
Vienna (VIE)15:00đã lên lịchFinnairAY1472MAIN5
Roma (FCO)15:05đã lên lịchFinnairAY1762MAIN7
Gdansk (GDN)15:05đã lên lịchFinnairAY1176MAIN11
Gothenburg (GOT)15:05đã lên lịchFinnairAY864MAIN12
Joensuu (JOE)15:05đã lên lịchFinnairAY344MAIN11
Milan (MXP)15:05đã lên lịchFinnairAY1752MAIN6
Rhodes (RHO)15:05đã lên lịchFinnairAY1862MAIN3