logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Will Rogers World Airport, Oklahoma City (OKC, KOKC)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Will Rogers World Airport, Oklahoma City

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Chicago (ORD)09:30đã hạ cánhUnited AirlinesUA51915
Atlanta (ATL)09:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN333618
Dallas (DFW)09:50đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 3956
AS 6907
4
Houston (HOU)10:15đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN531414
Houston (IAH)11:05đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
UA 6031
NZ 6800
9
Washington (DCA)11:10đã hạ cánhAmerican AirlinesAA474464
Atlanta (ATL)11:11đã hạ cánh
Delta Air Lines
LATAM Airlines
Air France
Aeromexico
Virgin Atlantic
LATAM Airlines
Korean Air
KLM
DL 2490
LA 6228
AF 2214
AM 4194
VS 5422
LA 6282
KE 6982
KL 7705
26
Las Vegas (LAS)11:20đã hạ cánh
St Louis (STL)11:30đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN555216
Dallas (DFW)11:43đã hạ cánh
American Airlines
Jet Linx Aviation
AlphaSky
Iberia
British Airways
AA 3991
JL 7270
AS 4433
IB 4482
BA 5092
8
Orlando (MCO)12:00đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN134118
Chicago (ORD)12:23đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
British Airways
AlphaSky
Aer Lingus
AA 3806
AS 6030
BA 5095
AS 6030
EI 7389
4
Denver (DEN)12:50đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN71314
Denver (DEN)12:55đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 4728
AC 3476
5
Charlotte (CLT)13:11đã hạ cánhAmerican AirlinesAA19176
Phoenix (PHX)13:27đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AA 6206
AS 6454
8
Dallas (DFW)13:32đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AlphaSky
Jet Linx Aviation
Qatar Airways
Iberia
AlphaSky
British Airways
Finnair
Gulf Air
AA 3488
BA 2424
AS 4408
JL 7268
QR 7807
IB 4194
AS 4408
BA 5094
AY 5694
GF 6608
1
Phoenix (PHX)13:35đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN618316
Seattle (SEA)14:06đã hạ cánh
Alaska Airlines
Air Tahiti Nui
Jet Linx Aviation
Air Tahiti Nui
Jet Linx Aviation
AS 405
TN 2482
JL 6332
TN 2482
JL 6333
25
Washington (DCA)14:10đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN543118
Las Vegas (LAS)14:10đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN191914
Chicago (ORD)14:26đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Jet Linx Aviation
AA 4847
BA 5277
JL 7398
6
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Nashville (BNA)14:40đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN99616
Atlanta (ATL)15:10đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
Korean Air
Air France
Virgin Atlantic
KLM
LATAM Airlines
Korean Air
DL 1705
AM 3209
KL 5991
KE 7109
AF 2981
VS 5420
KL 5991
LA 6435
KE 6984
26
Oakland (OAK)15:29đã hạ cánh
Chicago (MDW)15:35đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN167018
Los Angeles (LAX)15:38đã hạ cánh
American Airlines
Air Tahiti Nui
Qantas
AlphaSky
Air Tahiti Nui
Qantas
AlphaSky
Fiji Airways
Jet Linx Aviation
AA 4878
TN 1292
QF 3328
AS 4530
TN 1122
QF 3328
AS 4530
FJ 5110
JL 7599
14
Los Angeles (RAL)15:56đã hạ cánhVista America
Dallas (DFW)15:58đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
AlphaSky
Iberia
AlphaSky
British Airways
Qatar Airways
AA 3992
BA 2422
AS 4578
IB 4576
AS 4578
BA 5093
QR 9069
8
Thành phố New York (LGA)16:00đã hạ cánhAmerican AirlinesAA43556
Houston (IAH)
16:02
17:17
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Copa Airlines
Air Canada
Air New Zealand
ANA
UA 6191
CM 1636
AC 4727
NZ 6802
NH 7530
5
Denver (APA)16:08bị hủy
Austin (AUS)16:10đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN149414
Denver (DEN)16:12đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 5808
AC 3685
9
Houston (HOU)16:20đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN264416
Denver (DEN)
16:28
17:04
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier Airlines
Volaris
F9 1864
Y4 2079
126
Thành phố New York (LGA)16:35đã hạ cánhDelta Air LinesDL373428
Los Angeles (RAL)16:44đã hạ cánhVista America
Tucson (TUS)16:46đã hạ cánh
Phoenix (PHX)16:50đã hạ cánh
American Airlines
AlphaSky
AlphaSky
AA 6209
AS 6466
AS 6466
4
Los Angeles (RAL)17:00đã hạ cánhVista America
Lexington (LEX)17:50đang trên đường
Dallas (DFW)18:08đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Finnair
AlphaSky
Gulf Air
Qantas
AlphaSky
Iberia
British Airways
Gulf Air
AA 5472
BA 2423
AY 4281
AS 4535
GF 6822
QF 3201
AS 4535
IB 4880
BA 5090
GF 6768
8
Chicago (ORD)18:15đang trên đường
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
Lufthansa
UA 5788
NZ 2699
AC 4508
LH 8592
11
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng Hành lý
Orlando (MCO)19:25đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2354
Atlanta (ATL)19:39đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
Air France
Korean Air
DL 2862
VS 2035
AM 3144
KL 5402
LA 6331
AF 6893
KE 6981
26
Houston (IAH)19:49bị hủy
United Airlines
Copa Airlines
Air New Zealand
Lufthansa
UA 6350
CM 1632
NZ 6805
LH 8673
Dallas (DFW)19:58đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
Gulf Air
Iberia
Qantas
AlphaSky
British Airways
AlphaSky
British Airways
Gulf Air
Qatar Airways
AA 5333
QR 2267
GF 4177
IB 4429
QF 4430
AS 4512
BA 6564
AS 4512
BA 4676
GF 6644
QR 7982
4
Phoenix (PHX)20:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN782
Denver (DEN)20:07đã lên lịch
United Airlines
Air Canada
UA 4801
AC 4446
9
Denver (DEN)20:10đã lên lịchSouthwest AirlinesWN5550
Minneapolis (MSP)20:14đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
Delta Air Lines
KLM
DL 3754
VS 2047
AF 3541
DL 3791
KL 6614
28
Thành phố Salt Lake (SLC)20:31đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
KLM
Air France
DL 4082
VS 3683
KL 7128
AF 8834
30
Minneapolis (MSP)20:40đã lên lịch
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Air France
KLM
WestJet
DL 3791
VS 2047
AF 3541
KL 6614
WS 8028
28
Houston (IAH)21:24đã lên lịch
United Airlines
Copa Airlines
Emirates
Air New Zealand
Lufthansa
UA 5238
CM 1637
EK 6139
NZ 6804
LH 8713
10
San Diego (SAN)22:00đã lên lịchNetJets Aviation1I862
Dallas (DFW)22:08đã lên lịch
American Airlines
British Airways
Iberia
AlphaSky
AA 1458
BA 2426
IB 4166
AS 4359
84
Chicago (ORD)22:08đã lên lịch
United Airlines
Air New Zealand
Emirates
Lufthansa
UA 4741
NZ 2703
EK 6281
LH 7724
9
Houston (HOU)22:20đã lên lịchSouthwest AirlinesWN5966
Houston (IAH)22:42đã lên lịchUnited AirlinesUA32883
Los Angeles (LAX)22:42đã lên lịch
American Airlines
Air Tahiti Nui
Qantas
AlphaSky
Fiji Airways
Jet Linx Aviation
Qatar Airways
AA 4861
TN 1228
QF 3306
AS 4638
FJ 5040
JL 7598
QR 7967
64
Atlanta (ATL)22:59đã lên lịch
Delta Air Lines
Air France
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
Air France
Korean Air
DL 2784
AF 2260
VS 2943
AM 4552
KL 5406
LA 6328
AF 6893
KE 6983
28
Las Vegas (LAS)23:00đã lên lịchSouthwest AirlinesWN4929
Chicago (ORD)23:05đã lên lịch
American Airlines
Qatar Airways
British Airways
AlphaSky
Royal Jordanian
Aer Lingus
AA 3356
QR 2363
BA 5275
AS 6858
RJ 7370
EI 7404