logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Gardermoen Airport, Oslo (OSL, ENGM)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Gardermoen Airport, Oslo

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Bergen (BGO)22:00đã hạ cánhNorwegianDY638A8
Trondheim (TRD)22:00đã hạ cánhNorwegianDY
Trondheim (TRD)22:00đã hạ cánhNorwegianDY776C6
Copenhagen (CPH)22:10đã hạ cánhNorwegianDY3235D8
Forde (FDE)22:15đã hạ cánhWideroeWF199A26
Orsta-Volda (HOV)22:15đã hạ cánhWideroeWF179A25
Doha (DOH)22:50đã hạ cánhQatar AirwaysQR8017
Bodo (BOO)23:10đã hạ cánhSprint AirP8494
Aalesund (AES)01:15đã hạ cánhAvincis
Zakinthos (ZTH)
05:45
05:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
NorwegianDY9046
Jonkoping (JKG)05:50đang trên đườngSwiftairWT7007
Copenhagen (CPH)06:00đã lên lịch
SAS
Singapore Airlines
Etihad Airways
SK 1461
SQ 2625
EY 4030
D1
Zürich (ZRH)06:25đã lên lịch
Helvetic Airways
SAS
Air Canada
2L 1219
SK 3541
AC 6856
D7
Malaga (AGP)06:30đã lên lịchNorwegianDY1800D6
Amsterdam (AMS)06:30đã lên lịch
KLM
Kenya Airways
Gol
Aeromexico
China Southern Airlines
Garuda Indonesia
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
KL 1196
KQ 1142
G3 5693
AM 6427
CZ 7740
GA 9211
DL 9673
MF 9703
E13
Antalya (AYT)06:30đã lên lịchNorwegianDY1260F15
Paris (CDG)06:30đã lên lịch
Air France
China Eastern Airlines
Kenya Airways
Vietnam Airlines
Alitalia
WestJet
Gol
Aeromexico
Etihad Airways
Delta Air Lines
Air Mauritius
AF 1275
MU 1690
KQ 3077
VN 3149
AZ 3565
WS 5090
G3 5229
AM 5994
EY 6019
DL 8271
MK 9655
E8
Palma Mallorca (PMI)06:30đã lên lịchNorwegianDY1734D8
Frankfurt am Main (FRA)06:35đã lên lịch
Lufthansa
Aegean Airlines
Singapore Airlines
SAS
ANA
Cathay Pacific
United Airlines
Air Canada
LH 865
A3 1485
SQ 2135
SK 3645
NH 6186
CX 6722
UA 9095
AC 9276
D11
Venezia (VCE)06:40đã lên lịchNorwegianDY1856D5
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Brussels (BRU)06:45đã lên lịch
Brussels Airlines
Air Canada
Etihad Airways
TAP Air Portugal
United Airlines
SN 2288
AC 6377
EY 7208
TP 7475
UA 9914
D9
Priština (PRN)06:45đã lên lịchNorwegianDY1910F14
Alicante (ALC)06:50đã lên lịchNorwegianDY1790E12
Stockholm (ARN)07:00đã lên lịchNorwegianDY802D4
Stockholm (ARN)07:00đã lên lịch
SAS
Luxair
SK 844
LG 1812
E11
Bergen (BGO)07:00đã lên lịchNorwegianDY602A10
Dusseldorf (DUS)07:00đã lên lịchNorwegianDY1150E2
Roma (FCO)07:00đã lên lịchSASSK4713D3
Stavanger (SVG)07:00đã lên lịchNorwegianDY522A12
Copenhagen (CPH)07:10đã lên lịch
SAS
Singapore Airlines
Etihad Airways
SK 1463
SQ 2643
EY 4031
E6
Kirkenes (KKN)07:10đã lên lịchNorwegianDY8412A8
Luân Đôn (LGW)07:10đã lên lịchNorwegianDY1302F26
München (MUC)07:25đã lên lịch
Lufthansa
Aegean Airlines
SAS
ANA
Air Canada
United Airlines
LH 2457
A3 1487
SK 3653
NH 5431
AC 9046
UA 9077
Berlin (BER)07:30đã lên lịchNorwegianDY1102D7
Luân Đôn (LHR)07:35đã lên lịch
British Airways
Finnair
Qatar Airways
American Airlines
Iberia
Jet Linx Aviation
BA 761
AY 5901
QR 6263
AA 6628
IB 7492
JL 7852
Sofia (SOF)07:35đã lên lịchNorwegianDY1576E9
Stockholm (ARN)07:40đã lên lịchSASSK482E13
Stockholm (ARN)07:40đã lên lịchNorwegianDY804D2
Copenhagen (CPH)07:40đã lên lịchNorwegianDY932E15
Forde (FDE)07:45đã lên lịchWideroeWF181
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Orsta-Volda (HOV)07:45đã lên lịchWideroeWF161
Kristiansand (KRS)07:45đã lên lịchNorwegianDY270A21
Stavanger (SVG)07:55đã lên lịchSASSK4011A22
Stavanger (SVG)07:55đã lên lịchNorwegianDY524A10
Amsterdam (AMS)08:00đã lên lịch
SAS
Singapore Airlines
Croatia Airlines
El Al
Air Canada
SK 821
SQ 2645
OU 5683
LY 9786
AC 9957
E8
Bergen (BGO)08:00đã lên lịchSASSK251A6
Bergen (BGO)08:00đã lên lịchNorwegianDY604A12
Tromso (TOS)08:00đã lên lịchSASSK4406C9
Trondheim (TRD)08:00đã lên lịchSASSK332A20
Trondheim (TRD)08:00đã lên lịchNorwegianDY742C6
Luân Đôn (LHR)08:10đã lên lịch
SAS
Singapore Airlines
Air Canada
SK 803
SQ 2613
AC 9961
F28
Sogndal (SOG)08:10đã lên lịchWideroeWF141
Aalesund (AES)08:15đã lên lịchSASSK1314B5
Aalesund (AES)08:15đã lên lịchNorwegianDY402A8
Haugesund (HAU)08:15đã lên lịchSASSK308B8
Kirkenes (KKN)08:15đã lên lịchNorwegianDY310A19
Brussels (BRU)08:20đã lên lịch
SAS
Aegean Airlines
SK 4743
A3 3358
D5
Haugesund (HAU)08:20đã lên lịchNorwegianDY182C7
Molde (MOL)08:20đã lên lịchNorwegianDY422C4
Riga (RIX)08:25đã lên lịch
Carpatair
SAS
V3 152
SK 9614
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Cổng
Stockholm (ARN)08:30đã lên lịchNorwegianDY806D11
Bodo (BOO)08:30đã lên lịchNorwegianDY340B1
Stord (SRP)08:30đã lên lịchDanish AirDX542
Trondheim (TRD)
08:30
08:40
đã lên lịch
bị trì hoãn
AmapolaHP3136
Helsinki (HEL)08:35đã lên lịch
Finnair
British Airways
Qatar Airways
AY 912
BA 6027
QR 6169
Stockholm (ARN)08:40bị hủySASSK480
Bodo (BOO)08:40đã lên lịchSASSK4104A15
Paris (CDG)08:40đã lên lịchNorwegianDY1494D8
Harstad-narvik (EVE)08:40đã lên lịchSASSK4082A14
Alicante (ALC)08:45đã lên lịchSASSK4675D3
Copenhagen (CPH)08:50đã lên lịchNorwegianDY3221E13
Floro (FRO)08:50đã lên lịchDanish AirDX572
Bergen (BGO)08:55đã lên lịchNorwegianDY606A19
Harstad-narvik (EVE)08:55đã lên lịchNorwegianDY360A12
Kirkenes (KKN)08:55đã lên lịchSASSK4472A2
Stavanger (SVG)08:55đã lên lịchNorwegianDY526A10
Trondheim (TRD)08:55đã lên lịchNorwegianDY744B7