logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Zurich Airport, Zürich (ZRH, LSZH)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Zurich Airport, Zürich

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Lượt đến

Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Dubai (DXB)06:10đã hạ cánh
SWISS
Air Canada
United Airlines
LX 243
AC 6799
UA 9731
2E4621
Thành phố New York (JFK)06:10đã hạ cánh
SWISS
United Airlines
LX 17
UA 9717
2E6721
Montréal (YUL)06:10đã hạ cánh
SWISS
Air Canada
LX 87
AC 6820
2E2723
Mumbai (BOM)06:15đã hạ cánh
SWISS
Air Canada
Air India
LX 155
AC 6823
AI 7711
2E2224
Hồng Kông (HKG)
06:15
08:00
đang trên đường
bị trì hoãn
SWISS
Cathay Pacific
LX 139
CX 6633
2E19
Singapore (SIN)06:15đã hạ cánh
SWISS
Singapore Airlines
LX 177
SQ 2929
2E2622
New Delhi (DEL)06:20đã hạ cánh
SWISS
Air Canada
Air India
LX 147
AC 6825
AI 7713
2E5223
Johannesburg (JNB)06:20đã hạ cánh
SWISS
Air Canada
South African Airways
LX 283
AC 6817
SA 7241
2E3522
Cairo (CAI)06:30đã hạ cánh
SWISS
EgyptAir
LX 239
MS 9270
1D3925
Geneva (GVA)
06:45
06:48
đang trên đường
bị trì hoãn
SWISS
SAS
LX 2801
SK 3525
1B35
Milan (MXP)06:55bị hủyHelvetic Airways2L16391
Abu Dhabi (AUH)
07:25
07:54
đang trên đường
bị trì hoãn
Etihad Airways
SriLankan Airlines
flynas
SWISS
EY 73
UL 2373
XY 3073
LX 4201
2
Florence (FLR)07:25đang trên đườngHelvetic Airways2L16832B36
Frankfurt am Main (FRA)07:35đang trên đường
Lufthansa
SWISS
ANA
United Airlines
LH 1182
LX 3613
NH 6249
UA 9024
1
Barcelona (BCN)07:40đang trên đường
SWISS
United Airlines
LX 1951
UA 9767
1
Hồng Kông (HKG)
07:40
08:11
đang trên đường
bị trì hoãn
SWISSLX1372
Vilnius (VNO)07:40đang trên đườngAir BalticBT13391A71
Chicago (ORD)07:45chuyển hướng
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Lufthansa
Brussels Airlines
UA 3
LX 3205
AC 3403
OS 7786
LH 8807
SN 8922
2E42
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Praha (PRG)07:45đang trên đườngSWISSLX14831A6352
Bangkok (BKK)
07:50
07:56
đang trên đường
bị trì hoãn
Thai Airways International
SWISS
Air Canada
TAP Air Portugal
TG 970
LX 4301
AC 7406
TP 8390
2
Bucharest (OTP)07:50đang trên đường
Air Baltic
Air Canada
BT 1887
AC 6768
1
Doha (DOH)07:55đang trên đường
Qatar Airways
RwandAir
Bulgaria Air
Air Malta
SriLankan Airlines
Virgin Australia
Oman Air
Malaysia Airlines
QR 93
WB 1143
FB 1930
KM 2941
UL 3493
VA 6157
WY 6399
MH 9227
2
Roma (FCO)07:55đang trên đường
SWISS
United Airlines
LX 1735
UA 9733
2
Tallinn (TLL)07:55đang trên đườngAir BalticBT13172B41
Paris (CDG)08:00đang trên đườngAir BalticBT6471
Dusseldorf (DUS)08:00đã lên lịch
Air Baltic
SWISS
Air Canada
BT 9762
LX 4401
AC 6957
1
Washington (IAD)08:05đang trên đường
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Lufthansa
UA 52
LX 3201
AC 3848
OS 7802
LH 9311
2E47
Venezia (VCE)08:05đã lên lịchSWISSLX16672
Vienna (VIE)08:05đang trên đường
Austrian
Ethiopian Airlines
SWISS
Thai Airways International
United Airlines
OS 561
ET 1208
LX 3551
TG 7205
UA 9829
1
Valencia (VLC)08:10đang trên đường
SWISS
Air Canada
LX 2147
AC 6775
1
Thành phố New York (EWR)08:15đã hạ cánh
United Airlines
SWISS
Air Canada
Austrian
Lufthansa
UA 134
LX 3219
AC 5046
OS 7772
LH 8897
2E43
Geneva (GVA)08:15đã lên lịch
SWISS
Singapore Airlines
SAS
Etihad Airways
United Airlines
LX 2805
SQ 2900
SK 3527
EY 6215
UA 9745
1
Singapore (SIN)
08:15
08:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Singapore Airlines
Air New Zealand
Philippine Airlines
Virgin Australia
Malaysia Airlines
Croatia Airlines
SWISS
SQ 346
NZ 3346
PR 3848
VA 5580
MH 5806
OU 5815
LX 9001
2
Gudja (MLA)08:25đang trên đường
KM Malta Airlines
SWISS
KM 492
LX 4373
1
Amsterdam (AMS)08:25đã lên lịchSWISSLX7371
Hamburg (HAM)08:25đã lên lịch
Eurowings
Singapore Airlines
SWISS
Air Canada
United Airlines
EW 7760
SQ 1810
LX 4413
AC 6951
UA 9636
1
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Berlin (BER)08:30đã lên lịcheasyJetU251891
Thessaloniki (SKG)08:30đang trên đườngAegean AirlinesA35341
Amsterdam (AMS)08:35đã lên lịch
KLM
China Eastern Airlines
China Southern Airlines
Delta Air Lines
Xiamen Airlines
KL 1917
MU 1781
CZ 7704
DL 9426
MF 9724
2
Berlin (BER)08:35đã lên lịch
Helvetic Airways
Singapore Airlines
2L 963
SQ 2913
2
Luân Đôn (LHR)08:40đã lên lịchSWISSLX3452
München (MUC)08:40đã lên lịch
Lufthansa
Singapore Airlines
SWISS
Air China LTD
LH 2366
SQ 2126
LX 3619
CA 6136
1
Madrid (MAD)08:43đang trên đườngDAS Private Jets2
Stockholm (ARN)08:45đang trên đường
SWISS
SAS
Air Canada
LX 1255
SK 3511
AC 6848
1
Athens (ATH)08:45đang trên đường
SWISS
Aegean Airlines
Air Canada
TAP Air Portugal
United Airlines
LX 1843
A3 1982
AC 6833
TP 8185
UA 9755
1
Belgrade (BEG)08:45đã lên lịch
Air Serbia
Bulgaria Air
Air Europa
Finnair
JU 330
FB 1893
UX 3637
AY 4554
2
Frankfurt am Main (FRA)08:45đã lên lịch
Lufthansa
Ethiopian Airlines
SWISS
Air China LTD
Air Canada
United Airlines
LH 1184
ET 1627
LX 3601
CA 6084
AC 9000
UA 9032
1
Antalya (AYT)08:50đang trên đường
SunExpress
SWISS
XQ 124
LX 4273
2
Oslo (OSL)08:50đang trên đường
Helvetic Airways
SAS
Air Canada
2L 1219
SK 3541
AC 6856
1
Barcelona (BCN)08:55đã lên lịch
Vueling
Qatar Airways
Iberia
VY 6246
QR 4676
IB 5578
1
Philadelphia (PHL)08:55đang trên đường
American Airlines
Finnair
AA 92
AY 4033
2E35
Nürnberg (NUE)09:07đã lên lịchNetJets EuropeNJE1
Malaga (AGP)09:10đang trên đườngSWISSLX21211
Berlin (BER)09:15đã lên lịchEurowingsEW87601
Nguồn gốc Đến Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng Hành lý
Dusseldorf (DUS)09:18đã lên lịch1
Luân Đôn (LCY)09:21đã lên lịchNetJets EuropeNJE1
Vienna (VIE)09:25đã lên lịchPrivate owner1
Zagreb (ZAG)09:29đã lên lịchNetJets EuropeNJE1
Luân Đôn (LCY)09:30đã lên lịchBritish AirwaysBA8763201
Copenhagen (CPH)09:40đã lên lịch
SAS
Air Canada
SK 601
AC 9987
2
Warszawa (WAW)09:40đã lên lịch
LOT - Polish Airlines
Singapore Airlines
SWISS
TAP Air Portugal
LO 411
SQ 2311
LX 4501
TP 7101
1
Nice (NCE)09:41đã lên lịchVistaJet2
Olbia (OLB)09:43đã lên lịchNetJets EuropeNJE2
Frankfurt am Main (FRA)09:45đã lên lịchSWISSLX10691
Helsinki (HEL)09:45đã lên lịchFinnairAY15111
Luân Đôn (LGW)09:45đã lên lịcheasyJetU284712
Vienna (VIE)09:45đã lên lịchAustrianOS5511
Istanbul (IST)09:55đã lên lịchTurkish AirlinesTK19072
Lisboa (LIS)09:55đã lên lịchSWISSLX20832
Porto (OPO)09:55đã lên lịcheasyJetU277411
Cannes (CEQ)09:56đã lên lịchGlobeAir1