logo

Sân bay trên toàn thế giới

Đến và khởi hành

Khởi hành Lượt đến Bản đồ Khách sạn Thời tiết Thuê ô tô Thông tin chuyến bay Tàu hỏa, xe buýt

Sân Bay Atlanta (ATL, KATL)

Flượt đến và đi nhẹ nhàng theo thời gian thực

Dễ dàng tìm thấy tất cả thông tin cho chuyến bay của bạn: điểm đến và điểm khởi hành, sự chậm trễ, hủy bỏ, đặt phòng khách sạn, thời tiết và đường vào Sân Bay Atlanta

Lịch bay được cập nhật theo thời gian thực

Khởi hành

Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
San Francisco (SFO)03:30đã hạ cánhChina AirlinesCI5345
Cincinnati (CVG)03:42đã hạ cánhATI8C3317
Toronto (YYZ)04:30đã hạ cánhKorean AirKE285
Charlotte (CLT)05:00đã hạ cánhAmerican AirlinesAA2523NT15
Montego Bay (MBJ)05:25đã hạ cánhFrontier AirlinesF917NE4
Fort Lauderdale (FLL)05:26đã hạ cánhSpirit AirlinesNK403ND4
Miami (MIA)05:33đã hạ cánh
American Airlines
Gol
AA 1151
G3 6268
NT13
Washington (IAD)05:40đã hạ cánh
United Airlines
Copa Airlines
UA 6014
CM 2124
NE33
Thành phố New York (EWR)05:41đã hạ cánhSpirit AirlinesNK1595ND2
Anchorage (ANC)05:45không xác địnhAsiana AirlinesOZ247
Cancun (CUN)06:00đã hạ cánhFrontier AirlinesF9103NE2
Dallas (DFW)06:00đã hạ cánh
American Airlines
Qantas
AlphaSky
AA 2770
QF 3174
AS 6427
NT12
Detroit (DTW)06:00đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Aeromexico
KLM
WestJet
DL 936
VS 1872
AM 3014
KL 5006
WS 7297
SB14
Houston (IAH)06:00đã hạ cánh
Frontier Airlines
Volaris
F9 1403
Y4 2675
NE15
Philadelphia (PHL)06:00đã hạ cánhSpirit AirlinesNK600NE3
Blountville (TRI)06:00đã hạ cánhDelta Air LinesDL9969C55
Chicago (ORD)06:05đã hạ cánh
American Airlines
British Airways
Qantas
AlphaSky
Jet Linx Aviation
Malaysia Airlines
AA 2684
BA 1674
QF 4862
AS 6784
JL 7481
MH 9484
NT10
Thành phố New York (JFK)06:15đã hạ cánh
JetBlue Airways
Qatar Airways
Icelandair
Etihad Airways
B6 320
QR 3802
FI 7906
EY 8296
NE36
Thành phố New York (LGA)06:20đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2696NC21
Luxembourg (LUX)06:20không xác địnhCargoluxCV6377
Thành phố New York (EWR)06:30đã hạ cánh
United Airlines
Air Canada
UA 1511
AC 3043
NT16
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Chicago (ORD)06:30đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
Air Canada
ANA
UA 1888
NZ 2018
AC 3304
NH 7421
NT18
Detroit (DTW)06:40đã hạ cánhSpirit AirlinesNK768NE5
Philadelphia (PHL)06:40đã hạ cánh
American Airlines
Aer Lingus
AA 2104
EI 7310
NT11
Higuey (PUJ)
06:40
06:51
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier AirlinesF925NE6
Houston (HOU)06:45đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2073NC14
Denver (DEN)
06:50
06:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN1530NC13
Austin (AUS)
07:00
07:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN5444SC10
Hilton Head (HHH)07:00đã hạ cánhNetJets Aviation1I374
Houston (IAH)07:00đã hạ cánh
United Airlines
Air New Zealand
ANA
UA 1129
NZ 6330
NH 6533
NT19
Seattle (SEA)
07:00
07:12
đang trên đường
bị trì hoãn
Alaska Airlines
Singapore Airlines
Air Tahiti Nui
Qatar Airways
Jet Linx Aviation
AS 377
SQ 1213
TN 2314
QR 4887
JL 6347
ND3
Miami (MIA)
07:03
10:03
đã lên lịch
bị trì hoãn
American Airlines
Iberia
Gol
AA 2901
IB 4928
G3 6315
NT13
Charlotte (CLT)
07:05
15:56
đã lên lịch
bị trì hoãn
American AirlinesAA1718NT10
Fort Lauderdale (FLL)07:05đã hạ cánh
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
DL 1736
KL 5044
LA 6221
ST2
Thành phố New York (JFK)07:05đã hạ cánh
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
Korean Air
KLM
LATAM Airlines
DL 409
VS 3047
KE 3155
KL 5053
LA 6396
SA24
Miami (MIA)07:05đã hạ cánh
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
LATAM Airlines
DL 2836
AM 3722
KL 6932
LA 8977
SA21
Minneapolis (MSP)
07:05
07:18
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 2668
KL 5020
LA 6661
WS 8022
SB18
Phoenix (PHX)
07:05
07:26
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN5334NC20
Dallas (DAL)
07:10
07:19
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN724NC16
Las Vegas (LAS)
07:10
07:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
DL 789
LA 6114
KL 7330
SA30
Los Angeles (LAX)
07:10
07:22
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
Korean Air
DL 563
KL 5156
LA 6224
KE 7085
SA32
Washington (DCA)07:14đã hạ cánhAmerican AirlinesAA4294NT9
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Orlando (MCO)07:15đã hạ cánh
Delta Air Lines
LATAM Airlines
Aerolineas Argentinas
DL 1610
LA 6408
AR 7052
ST5
Chicago (ORD)07:15đã hạ cánh
Delta Air Lines
Korean Air
KLM
LATAM Airlines
DL 1178
KE 3774
KL 5568
LA 6671
SA31
Nashville (BNA)07:20đã hạ cánhSouthwest AirlinesWN2541NC6
Cancun (CUN)
07:22
07:33
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
DL 2014
AM 3150
KL 5224
IE12
Buffalo (BUF)
07:26
07:35
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier AirlinesF91408NE4
Denver (DEN)
07:30
07:38
đang trên đường
bị trì hoãn
United Airlines
Air Canada
UA 340
AC 5419
NT17
Charlotte (CLT)07:34đã hạ cánh
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
DL 2193
LA 6202
KL 7144
SD5
Detroit (DTW)
07:35
08:00
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
DL 1646
LA 6647
WS 8016
SA6
Philadelphia (PHL)
07:35
07:47
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
DL 1364
KL 5529
LA 8957
ST1
Dallas (DFW)
07:38
07:47
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
Qantas
AlphaSky
Gulf Air
Jet Linx Aviation
AA 1567
QF 4704
AS 6133
GF 6582
JL 7281
NT12
Thành phố New York (LGA)
07:40
07:58
đang trên đường
bị trì hoãn
JetBlue AirwaysB62713NE34
Tallahassee (TLH)07:40đã hạ cánhDelta Air LinesDL9961C52
Thành phố New York (LGA)
07:47
07:59
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier AirlinesF93288ND1A
Denver (DEN)
07:55
08:15
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
DL 346
LA 6159
KL 6581
ST7
Fort Lauderdale (FLL)
07:55
08:08
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN6164NC5
Houston (IAH)07:55đã hạ cánhSpirit AirlinesNK765NE3
Phoenix (PHX)
08:00
08:09
đang trên đường
bị trì hoãn
American Airlines
AlphaSky
AA 1230
AS 6213
NT15
Detroit (DTW)
08:02
08:16
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK673ND2
Baltimore (BWI)
08:05
08:24
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN863NC2
Los Angeles (LAX)
08:05
08:15
đang trên đường
bị trì hoãn
Spirit AirlinesNK1829ND4
Boston (BOS)08:10đang trên đường
Delta Air Lines
Korean Air
KLM
LATAM Airlines
Aerolineas Argentinas
WestJet
DL 724
KE 3148
KL 5010
LA 6313
AR 7094
WS 7620
SA2
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Cleveland (CLE)08:10đang trên đường
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
KLM
DL 2481
LA 6134
WS 6632
KL 7166
SD11
Columbus (CMH)
08:10
08:28
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
KLM
DL 1056
LA 6165
WS 6654
KL 7531
SB14
Dallas (DAL)
08:10
08:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
WestJet
DL 1245
KL 5354
WS 7788
SC37
Thành phố New York (JFK)
08:10
08:17
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Virgin Atlantic
WestJet
LATAM Airlines
Korean Air
KLM
DL 2006
VS 4750
WS 6417
LA 6616
KE 7251
KL 7407
SA17
Lexington (LEX)08:10đang trên đường
Delta Air Lines
KLM
WestJet
DL 2232
KL 5383
WS 6956
SD10
New Orleans (MSY)
08:10
08:21
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
DL 1219
LA 5058
WS 7030
SA11
Norfolk (ORF)
08:10
08:20
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
WestJet
LATAM Airlines
DL 2257
KL 5499
WS 6866
LA 7930
SF12
West Palm Beach (PBI)
08:10
08:21
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
WestJet
DL 1311
KL 5084
WS 7873
ST3
Seattle (SEA)
08:10
08:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
China Southern Airlines
Korean Air
KLM
WestJet
LATAM Airlines
DL 965
CZ 1010
KE 3004
KL 6306
WS 7397
LA 8763
SA4
San Juan (SJU)
08:10
08:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
WestJet
DL 1757
LA 6206
KL 6651
WS 7056
SB16
Thành phố Salt Lake (SLC)
08:10
08:20
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
DL 830
KL 5077
LA 7006
SA27
Cincinnati (CVG)
08:11
08:26
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 1125
KL 5182
LA 6256
WS 6761
SB32
Pensacola (PNS)
08:11
08:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
WestJet
DL 2357
KL 6639
WS 7025
SB20
Savannah (SAV)08:12đang trên đường
Delta Air Lines
KLM
WestJet
DL 2519
KL 5466
WS 7041
SB36
Los Angeles (LAX)08:13đang trên đường
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
Korean Air
China Eastern Airlines
DL 898
LA 6285
WS 6954
KE 7388
MU 8672
SF5
Austin (AUS)
08:15
08:55
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
WestJet
DL 2957
KL 5245
LA 6101
WS 6405
SA29
Dallas (DFW)
08:15
09:00
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
WestJet
Korean Air
DL 961
KL 5579
LA 6589
WS 6668
KE 7148
SA1
Houston (IAH)08:15đang trên đường
Delta Air Lines
Aeromexico
KLM
WestJet
LATAM Airlines
DL 1652
AM 3094
KL 5561
WS 8468
LA 8944
SB1
Orlando (MCO)
08:15
08:23
đang trên đường
bị trì hoãn
Frontier Airlines
Volaris
F9 1564
Y4 2646
NE2
Higuey (PUJ)08:15đang trên đường
Delta Air Lines
KLM
DL 1760
KL 5664
IE18
San Diego (SAN)
08:15
08:25
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
LATAM Airlines
DL 725
KL 6645
LA 8594
SA7
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
San Antonio (SAT)
08:15
08:28
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Aeromexico
LATAM Airlines
KLM
WestJet
DL 1676
AM 5023
LA 6583
KL 6647
WS 7931
SA34
Fayetteville (XNA)08:15đang trên đường
Delta Air Lines
KLM
WestJet
DL 5180
KL 6646
WS 7125
SD38
Tulsa (TUL)
08:16
08:27
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air Lines
KLM
DL 5051
KL 7366
SD8
Windsor Locks (BDL)08:20đang trên đường
Delta Air Lines
LATAM Airlines
KLM
DL 2338
LA 5057
KL 6563
SB7
Washington (IAD)08:20đang trên đường
Delta Air Lines
Korean Air
Virgin Atlantic
KLM
WestJet
LATAM Airlines
DL 1680
KE 3892
VS 4466
KL 5871
WS 6366
LA 8941
SD9A
Orlando (MCO)08:20đang trên đường
Delta Air Lines
LATAM Airlines
WestJet
Aerolineas Argentinas
DL 1213
LA 6406
WS 6976
AR 7016
SA20
Valparaiso (VPS)08:20đang trên đường
Delta Air Lines
KLM
WestJet
DL 2651
KL 6659
WS 7485
SC34
Panama City (ECP)08:21đang trên đường
Delta Air Lines
WestJet
DL 2315
WS 6827
SD6
Tallahassee (TLH)08:21đang trên đường
Delta Air Lines
WestJet
DL 2336
WS 7077
SC47
Raleigh (RDU)
08:24
08:43
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL2633SB6
San Francisco (SFO)
08:24
09:02
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air Lines
Korean Air
LATAM Airlines
DL 916
KE 3643
LA 7017
SB9
Charleston (CHS)08:25đang trên đườngDelta Air LinesDL2161SB23
Cancun (CUN)08:25đang trên đườngDelta Air LinesDL1964IE28
Washington (DCA)08:25đang trên đườngSouthwest AirlinesWN1057NC4
Fort Lauderdale (FLL)08:25đang trên đườngDelta Air LinesDL1709SB11
Fort Lauderdale (FLL)08:25đang trên đườngJetBlue AirwaysB6467NE32
Greensboro (GSO)08:26đang trên đườngDelta Air LinesDL2553SB19
Houston (HOU)08:26đang trên đườngDelta Air LinesDL1479SC30
Pittsburgh (PIT)08:26đang trên đườngDelta Air LinesDL2488SB13
St Louis (STL)08:26đang trên đườngDelta Air LinesDL1571SB34
Greenville (GSP)
08:29
08:48
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL2966SB10
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Sarasota (SRQ)08:29đang trên đườngDelta Air LinesDL1134SB5
Las Vegas (LAS)08:30đang trên đườngDelta Air LinesDL777SA16
Thành phố New York (LGA)
08:30
08:45
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL569SB33
Little Rock (LIT)
08:30
08:49
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL2991SB21
Little Rock (LIT)
08:30
08:41
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN3668NC16
Memphis (MEM)
08:30
08:44
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN181NC20
Oklahoma City (OKC)
08:30
08:40
đang trên đường
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN3336NC17
Omaha (OMA)08:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN1269NC12
Portland (PDX)08:30đang trên đườngDelta Air LinesDL786SA12
Philadelphia (PHL)08:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2654NC3
Richmond (RIC)08:30đang trên đườngDelta Air LinesDL2376SA26
Fort Myers (RSW)08:30đang trên đườngDelta Air LinesDL1089SA25
St Louis (STL)08:30đang trên đườngSouthwest AirlinesWN237NC14
Montréal (YUL)08:30đang trên đườngAir CanadaAC8568IF14
Omaha (OMA)08:31đang trên đườngDelta Air LinesDL2632SC33
Phoenix (PHX)08:31đang trên đườngDelta Air LinesDL733SA33
Ciudad de Mexico (MEX)
08:33
08:52
đang trên đường
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL577IE7
Indianapolis (IND)08:35đang trên đườngSouthwest AirlinesWN2251NC13
Jacksonville (JAX)08:35đang trên đườngDelta Air LinesDL2326ST2
Milwaukee (MKE)
08:35
08:54
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL1208SA3
Minneapolis (MSP)
08:35
08:54
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL1304SB2
Điểm đến Sự khởi hành Trạng thái Hãng hàng không Chuyến bay Phần cuối Cổng
Knoxville (TYS)
08:35
08:54
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL341SC36
Tampa (TPA)
08:38
08:57
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL1227SA10
Kansas City (MCI)
08:39
08:58
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL2471SB12
Indianapolis (IND)08:40đang trên đườngDelta Air LinesDL2952SB24
Thành phố New York (EWR)08:45đang trên đườngUnited AirlinesUA216NT20
New Orleans (MSY)
08:45
08:59
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN496NC22
Vancouver (YVR)
08:45
08:56
đã lên lịch
bị trì hoãn
WestJetWS1599ID10
Pittsburgh (PIT)08:50đang trên đườngSouthwest AirlinesWN285NC7
Augusta (AGS)08:55đã lên lịchDelta Air LinesDL5311SD34
Fletcher (AVL)08:55đã lên lịchDelta Air LinesDL1556SD5
Baton Rouge (BTR)
08:55
09:09
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL2467SC43
Buffalo (BUF)08:55đã lên lịchDelta Air LinesDL1384SA19
Dallas (DAL)
08:55
09:09
đã lên lịch
bị trì hoãn
Southwest AirlinesWN2731NC15
Dayton (DAY)08:55đã lên lịchDelta Air LinesDL1677SD7
Thành phố New York (EWR)
08:55
09:09
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL2644SC46
Key West (EYW)
08:55
09:09
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL2611SA24
Montgomery (MGM)
08:55
09:20
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL4103SD30
Blountville (TRI)
08:55
10:32
đã lên lịch
bị trì hoãn
Delta Air LinesDL4068SD28